Intuitive nghĩa
Webintuitive: [adjective] known or perceived by intuition : directly apprehended. knowable by intuition. based on or agreeing with intuition. readily learned or understood. WebDec 29, 2024 · từ đồng nghĩa: instinct ( bản năng ); intuitiveness (trực giác); sixth sense ( giác quan thứ sáu ); clairvoyance (thấu thị); second sight (tầm nhìn thứ hai); Ví dụ: We’re …
Intuitive nghĩa
Did you know?
WebDec 29, 2024 · Trong tiếng Anh, Intuitive có nghĩa là trực giác. Như vậy, intuitive eating là một phương pháp ăn uống được xây dựng dựa trên những gì người ta cảm thấy là đúng … WebA intuitive - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
WebIntuition là gì: / ,intju:'iʃn /, Danh từ: trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác, Toán & tin: (toán logic ) ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì … WebNghĩa của từ 'intuitive' trong tiếng Việt. intuitive là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Từ điển Anh Việt ... intuitive adj. VERBS be . ADV. extremely, highly, very a highly intuitive …
Webintuitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intuitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intuitive. WebNghĩa của từ intuitive trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1using or based on what one feels to be true even without conscious reasoning; instinctive. I had an intuitive conviction that …
WebKiểm tra các bản dịch 'intuitive' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch intuitive trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
http://5.vndic.net/index.php?word=intuitive&dict=en_vi lindsay ca city councilWebArtificial beings with intelligence appeared as storytelling devices in antiquity, and have been common in fiction, as in Mary Shelley's Frankenstein or Karel Čapek's R.U.R. These … lindsay ca floodingWebNov 7, 2024 · A real attempt is made to, develop an intuitive understanding through careful explanation, many examples và case studies, và a friendly informal style. The intuitive … lindsay ca golf courseWebintuitive = intuitive tính từ thuộc về trực giác trực giác /in'tju: ... Từ đồng nghĩa / Synonyms: nonrational visceral; Related search result for "intuitive" Words … lindsay cafeWebINTUITIVE nghĩa là gì? 1 nghĩa tiếng Việt của cụm từ INTUITIVE. INTUITIVE: Interactive User Interface and Tools for Information in a Visual Environment nghĩa là. Giao diện … lindsayca incWebintuitive definition: 1. based on feelings rather than facts or proof: 2. able to know or understand something because…. Learn more. lindsay ca flower shopWebNHÀ TÀI TRỢ. EN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04 … lindsay cairns